|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tín hiệu
noun
signal, sign
 | [tín hiệu] | |  | signal | |  | Tín hiệu rađiô / xuất phát / cảnh báo / báo động | | Radio/starting/warning/alarm signal | |  | Phát / nhận tín hiệu | | To send/receive a signal | |  | Transceiver: Thiết bị có thể vừa thu vừa phát tín hiệu | | Transceiver: A device that can both transmit and receive signals | |  | Nghe tín hiệu (cho biết ) máy bận | | To get the engaged tone/signal; To get the engaged tone/signal |
|
|
|
|